Từ "lích kích" trong tiếng Việt là một từ miêu tả những hành động, công việc hoặc hoạt động diễn ra một cách nhỏ nhặt, chi tiết, thường là không cần thiết hoặc không đáng kể. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ trích việc làm phiền phức hoặc tốn thời gian cho những điều không quan trọng.
Định nghĩa
Lích kích: Làm việc, tổ chức một cách rườm rà, không cần thiết, thường liên quan đến những chi tiết nhỏ mà không mang lại giá trị thực sự.
Ví dụ sử dụng
"Công việc tổ chức lích kích lắm, chỉ cần làm đơn giản hơn là được."
Ý nghĩa: Việc tổ chức rất rườm rà, không cần thiết phải phức tạp như vậy.
"Trong các cuộc họp, đôi khi mọi người chỉ bàn luận những vấn đề lích kích mà quên đi những vấn đề quan trọng hơn."
Ý nghĩa: Trong các cuộc họp, có khi mọi người chỉ nói về những vấn đề nhỏ nhặt không quan trọng mà bỏ qua những vấn đề lớn.
Biến thể
Lịch kịch: Có thể coi là một biến thể của từ "lích kích" nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. "Lịch kịch" có thể ám chỉ những hoạt động diễn ra một cách phức tạp, thường liên quan đến sự rối rắm, không thông suốt.
Từ đồng nghĩa và từ gần giống
Rườm rà: Cũng chỉ những công việc, hoạt động phức tạp không cần thiết.
Lằng nhằng: Chỉ những việc kéo dài, không rõ ràng.
Từ liên quan
Tổ chức: Liên quan đến việc sắp xếp, điều phối các hoạt động.
Chi tiết: Những phần nhỏ trong một công việc lớn hơn, có thể dẫn đến sự lích kích nếu đi vào quá sâu.
Lưu ý
Khi sử dụng từ "lích kích", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì nó thường mang nghĩa tiêu cực và có thể làm cho người khác cảm thấy bị chỉ trích.